Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boos” Tìm theo Từ (762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (762 Kết quả)

  • sổ ghi giờ làm việc, sổ chấm công, số kiểm danh, sổ kiểm danh,
  • sổ ba liên, sổ liên ba,
  • sự tăng bổng,
  • ủng cao su không thấm nước,
  • Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,
  • khởi động nóng, thúc ấm,
  • ủng bảo hộ lao động,
  • sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • Danh từ: giá trị của một tài sản (ghi ở sổ sách được nhà nước công nhận), Giao thông & vận tải: giá trị hạch toán, giá trị theo sổ sách,...
  • sổ bán hàng ký gửi,
  • bạc suốt,
  • sổ ký nhận giao hàng,
  • sổ (gửi) tiết kiệm, sổ tiền gửi, sổ tồn khoản,
  • sổ trích yếu (thu chi),
  • sổ sách kế toán,
  • sổ (giải trình) kế toán, sổ sách giải trình,
  • sách xanh,
  • Danh từ: hội những người yêu sách,
  • / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • / ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán, Kỹ thuật chung: kế toán, máy kế toán, sự ghi chép,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top