Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring round” Tìm theo Từ (3.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.209 Kết quả)

  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • mũi tròn,
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • chậu hình tròn,
  • ụ tròn, mũ tròn (đinh),
  • uốn cong,
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • tránh né,
  • cọc tròn, cọc tròn,
  • kìm đầu tròn, kìm miệng tròn, Nghĩa chuyên nghành: kim tròn,
  • cẳng chân tròn,
  • phôi thép tròn, thép cán tròn,
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • Danh từ: gỗ tròn, gỗ tròn,
  • móng,
  • cuốn la mã, cuốn nửa tròn, cuốn tròn, vòm nửa tròn, vòm bán nguyệt, vòm tròn,
  • thép tròn,
  • đai tiết diện tròn,
  • dấu ngoặc tròn ( ), ngoặc tròn,
  • hợp đồng thuê tàu đi và về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top