Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buy off” Tìm theo Từ (23.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.238 Kết quả)

  • / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • xe buýt chạy dầu điêzen,
  • con bọ điện tử, con rệp điện tử,
  • thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất,
  • phao tròn (cứu đắm), phao tròn,
  • buýt chung, vành xe chung, thanh góp chung,
  • đường truyền dẫn điều khiển, buýt điều khiển, bit điều khiển,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • Thành Ngữ:, fly boy, người lái máy bay
  • / ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó
  • / 'nju:zbɔi /, Danh từ: em bé bán báo,
  • Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
  • / ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo,
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • / ´peipə¸bɔ:i /, danh từ, em bé bán báo (bé trai),
  • Danh từ: nơi đỗ xe, ô tô đỗ xe, ô đỗ xe,
  • cọc tiêu (mốc ở biển), phao cột,
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
  • buýt xung,
  • phao vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top