Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CAUCHY” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / ´kuʃi /, Tính từ: (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy, Kỹ thuật chung: nhàn hạ, Từ đồng...
  • / ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • prefix. chỉ 1. một hay nhiều bộ phận bị dày lê 2. màng cứng.,
  • tenxơ biến dạng cauchy-green,
  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • prefix. chỉ nhanh.,
  • dấu hiệu côsi,
  • chứng quên từng việc,
  • bất đẳng thức côsi,
  • số cauchy,
  • bán non mắc kẹt,
  • dãy số côsi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • tích phân côsi, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • sự xung đột cache,
  • tiền nhớ dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top