Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cake ” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • bã lọc ép, bánh lọc,
  • Danh từ: bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ngô, bánh bột mì, bánh bột, bánh ngô,
  • Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân),
  • Danh từ: bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô,
  • bã nghiền thô,
  • mảng bùn,
  • thịt băm rán viên,
  • bánh kéc đường cát,
  • bánh kéc hình chữ nhật,
  • bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ, bánh gatô hạt dẻ,
  • bánh gatô trứng, bánh kéc trứng,
  • bánh kéc từ bột nhào lên men, viên men sấy khô,
  • Danh từ: bánh cưới,
  • bỏng ngô,
  • bã mía,
  • bánh mì ngọt,
  • bột mềm,
  • Danh từ: bánh ngọt socola,
  • Danh từ: bánh khô dầu, bánh (cặn) dầu, khô dầu, bã dầu ép, they cooking an oil cakes, họ đang nấu một cái bánh khô dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top