Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cake ” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have one's cake and eat it, được cái nọ, mất cái kia
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • Thành Ngữ:, you cannot eat your cake and have it, được cái nọ mất cái kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top