Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carpe” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • đóng tấm thảm vào sàn nhà,
  • Thành Ngữ:, to carve one's way to, cố lách tới, cổ mở một con đường tới
  • cơ duỗi cổ tay - quay ngắn,
  • cơ duỗi cổ tay quay dài, cơ quay nhất ngoài,
  • Thành Ngữ:, not to care a dime, cóc cần tí gì, chả cần tí nào
  • kỹ thuật không ảnh nhờ máy tính,
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • Thành Ngữ:, not to care a hang, (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • Idioms: to be under sb 's care, dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào
  • túi cơ quaynhì ngoài, túi cơ duỗi cổ tay quay ngắn,
  • Thành Ngữ:, not care/give a fuck, đếch cần
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top