Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat-o’-nine-tails” Tìm theo Từ (7.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.225 Kết quả)

  • địa chỉ nhập/xuất được lập trình, địa chỉ vào/ra được lập trình,
  • Danh từ: ma trơi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • mũ đèn hình rẻ quạt,
  • tấm bít, tấm chắn,
  • / ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi,
  • đuôi phân phối,
  • xà dọc đuôi,
"
  • khung bảo vệ đuôi,
  • phần đuôi (máy bay),
  • âu dưới, khoang âu cuối, âu dưới,
  • ống hút (máy bơm), đoạn ống thải (sau giảm thanh), ống xả khói, ống cuối, ống đuôi, ống hút (bơm nước), ống xả, ống hút (bơm nước),
  • trụ đỡ tời (kéo đứng), sống mũi tàu,
  • phần đuôi, đoạn đuôi,
  • gốc đuôi,
  • nước hạ lưu, nước ở hạ lưu, nước hạ lưu, tail water level, mức nước hạ lưu
  • Danh từ: (động vật học) cá kẽn,
  • ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top