Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chen” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • kênh 1472kbit/s của bắc mỹ,
  • Thành Ngữ:, to wag one's chin, nói huyên thiên, nói luôn mồm
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • cổng not-if-then, phần tử not-if-then,
  • Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
  • cơ ngang cằm,
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
"
  • cổng not-if-then,
  • phép toán not-or,
  • ngày đến hạn thi hành nghĩa vụ,
  • kênh 1536 của bắc mỹ,
  • Thành Ngữ:, to chew the cud, cud
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • Idioms: to be up to the chin , chin -deep in water, nước lên tới cằm
  • phụ phẩm công nghiệp,
  • đổ chuông trở lại khi rỗi,
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top