Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chen” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • chêm chèn, chêm khóa, chêm kép, chốt và chốt chận,
  • / tʃɔk /, Danh từ: vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, Ngoại động từ:...
  • miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại động từ: chèn, chêm, Hình Thái Từ:...
  • / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng, Cơ - Điện tử: cái chêm, cái chèn, thanh giằng,...
  • acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán,
  • / ´ki:d¸ʌp /, Tính từ: có khoá, (âm nhạc) theo âm điệu, (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt, Kỹ thuật chung: được chêm, được khóa,
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
"
  • Tính từ: dạng chén; dạng đài, hình chén, hình đài,
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • sự chêm, sự chèn, sự nêm,
  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
  • cái chèn, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • khe hở cần chêm kín, vai nắp bích, dải chèn, băng chèn, dải chèn, băng chèn,
  • biên lãi (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) (cổ phiếu),
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / dʒib /, Danh từ: (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm, Cơ - Điện tử: chốt hãm, đinh kẹp, tấm kẹp, cái chêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top