Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cher” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • hải quan anh,
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • Thành Ngữ:, to chew the cud, cud
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • hải quan anh,
  • bộ xử lý quyết định mã,
  • Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
  • các quy luật mã hóa chính tắc,
  • chế độ tỷ giá linh hoạt,
  • bản ghi các sự kiện cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • hệ số báo lỗi tế bào, báo lỗi,
  • Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top