Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheveu” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • chi phiếu đáng tin,
  • chi phiếu có mức hạn định, chi phiếu có mức hạn định (ngoại tệ), séc hữu hạn,
  • sec thủ quỹ (ngân hàng), séc thủ quỹ (ngân hàng),
  • séc kho bạc,
  • chi phiếu chưa thu tiền, séc chưa thanh toán,
  • séc chuyển khoản,
  • chi phiếu không đề ngày,
  • chi phiếu chưa ký hậu,
  • chi phiếu chứng từ,
  • séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,
  • séc vô danh, séc vô danh,
  • Danh từ: séc khống chỉ, sự tự do hành động, séc để trống, séc để trống, séc không chỉ, séc khống chỉ, séc ký khống,
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • chi phiếu mất hiệu lực,
  • cùi chi phiếu,
  • giao dịch chi phiếu,
  • séc gạch chéo,
  • chi phiếu nội bộ của ngân hàng, séc nội bộ,
  • séc tiền mặt, chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo, séc thường, séc tiền mặt, séc vô danh,
  • chi phiếu bị bôi sửa số tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top