Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheveu” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • đổi séc thành tiền mặt,
  • chi phiếu trả ngay khi xuất trình,
  • sửa tăng số tiền chi phiếu,
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
  • hủy bỏ một chi phiếu,
  • chi phiếu trả cho người cầm, chi phiếu vô danh,
  • ngân hàng trả tiền séc,
  • nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • chi phiếu đã quá hạn,
  • gửi séc thanh toán,
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • viết một chi phiếu trả cho,
  • Thành Ngữ:, to one's own cheek, cho riêng mình, không chia xẻ với ai cả
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • chặn giữ chi phiếu (không cho lãnh), ngăn cản trả tiền chi phiếu,
  • sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu),
  • viết một tấm séc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top