Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cinders” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • trình tìm tờ chiếu,
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy gặt bó,
  • đai da sống,
  • đòn (bẩy) khóa, tay gạt siết chặt,
  • Danh từ: máy tìm phương hướng bằng rađiô,
  • máy đo tầm xa,
  • chất dính epoxit,
  • máy cuốn dây,
  • chất kết dính thiên nhiên,
  • Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa,
  • chất kết dính thạch cao,
  • bộ dò máy gây nhiễu,
  • Danh từ: cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ,
  • bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây,
  • đèn (thợ) mỏ, đèn hầm lò,
  • chất kết dính xỉ,
  • chất kết dính rắn, chất kết dính rắn,
  • chất dính dạng đất sét,
  • thanh giằng suốt,
  • chất liên kết thuỷ hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top