Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clin” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • kìm tháo lắp kẹp ống,
  • điều khoản tiền vàng,
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • dàn hình sao,
  • thư mục c,
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • vành kẹp ống cố định,
  • lồi cằm,
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • kẹp gốc đai phanh,
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • cơ ngang cằm,
  • tay nắm cửa ra vào,
  • tay nắm cửa sổ,
  • đồng tiền quốc gia,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • ngàm kẹp bản giằng,
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Thành Ngữ:, to coin one's brains, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
  • Thành Ngữ:, to wag one's chin, nói huyên thiên, nói luôn mồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top