Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to defense of” Tìm theo Từ (33.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.043 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a
  • quyền bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • phòng tuyến,
  • phản ứng bảo vệ,
  • vệ tinh quốc phòng,
  • tự vệ,
  • đến tuổi pháp định,
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • Thành Ngữ:, to come of age, d?n tu?i tru?ng thành
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top