Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compensate for” Tìm theo Từ (4.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.310 Kết quả)

  • nhiễm axit có bù,
  • nhiễm kiềm có bù,
  • von kế có bù trừ, vôn kế bù,
  • cuộn dây đã bù, cuộn dây mặt cực,
  • đá giọt chảy tạo hình,
  • ống góp ngưng, ống góp phần ngưng,
  • bộ bù pha,
  • khí ngưng, phần ngưng tụ của khí, gas condensate pool, mỏ khí ngưng tụ
  • bộ bù trung hòa,
  • bộ bù nhiệt (chế hòa khí),
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • bể chứa bù, bể chứa điều áp,
  • ống dẫn lỏng ngưng, ống dẫn phần ngưng, ống nước ngưng,
  • di chuyển phần ngưng, sự di chuyển lỏng ngưng,
  • máy bù đồng bộ,
  • bộ bù phanh,
  • độ bù độ lệch,
  • màng ngưng, mạng phần ngưng,
  • sự tạo ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top