Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cook plain” Tìm theo Từ (1.649) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.649 Kết quả)

  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn,
  • ống dẫn trơn,
  • long đền phẳng, vòng đệm phẳng,
  • đồng bằng dung nham,
  • / blein /, Danh từ: (y học) mụn mủ, mụn rộp,
  • etylen (tên cũ),
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đồng bằng châu thổ,
  • đồng bằng vụn tích,
  • đồng bằng bị xói mòn,
  • đồng bằng phong thành,
  • đồng bằng bồi tụ, đồng bằng bồi tích,
  • đồng bằng bãi biển,
  • đồng bằng bãi biển, đồng bằng ven biển,
  • đồng bằng nâng cao, đồng bằng phẳng,
  • Danh từ: Đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành, bãi bồi,
  • đồng bằng băng thủy,
  • bình nguyên cao, đồng bằng cao,
  • đồng bằng cuội sỏi, đồng bằng cuội sỏi,
  • đồng bằng trước núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top