Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Copper penny” Tìm theo Từ (1.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.425 Kết quả)

  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • Tính từ: giá bốn pen-ni,
  • hoa hồng bí mật, tiền phong bao mua hàng,
  • Danh từ: (sử học) thuế vào cửa,
  • / ´peni¸dredful /, danh từ, tiểu thuyết tồi,
  • Danh từ: xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ,
  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • Danh từ: báo lá cải,
  • cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp,
  • như tin-whistle,
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn,
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  • giao dịch không có lãi,
  • cổ phiếu giá rẻ có tính đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra
  • / ´kɔpəri /, Tính từ: (thuộc) đồng; có chất đồng, Hóa học & vật liệu: pha đồng, Kỹ thuật chung: chứa đồng,...
  • Danh từ: người tỉa cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top