Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Copper penny” Tìm theo Từ (1.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.425 Kết quả)

  • / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´kɔpiə /, Danh từ: người sao lục, người chép lại, người bắt chước, người mô phỏng, máy photocopy, Kỹ thuật chung: máy photocopy, máy phay chép...
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ đóng thùng, thợ chữa thùng, người làm xô, người làm chậu ( (cũng) white cooper),...
  • / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • Danh từ: chim hồng tước,
  • Danh từ: máy xe nhiều sợi,
  • / ´peniə´lainə /, danh từ, văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu,
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • đồng xây dựng,
  • đồng kết tủa,
  • / ´kɔpə¸klæd /, Điện: được mạ đồng, được phủ đồng, (adj) bọc đồng, phủ đồng, mạ đồng,
  • / ´kɔpə¸pleitid /, Kỹ thuật chung: được mạ đồng,
  • sự mạ đồng,
  • các hợp kim của đồng, hợp kim đồng,
  • quặng đồng,
  • Địa chất: chứa đồng,
  • mỏ hàn, mỏ hàn đồng, mỏ hàn vảy,
  • đồng xúc tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top