Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corner ” Tìm theo Từ (1.781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.781 Kết quả)

  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • người cho mượn, người cho vay, thải chủ,
  • trường hợp chết bất thường,
  • kinh tuyến giác mạc.,
  • ăng ten phản góc,
  • đơn nguyên (nhà) ở góc,
  • dao phay góc lượn,
  • hệ thống chất dẫn góc, hệ thống chất dẫn nhị diện, hệ thống dây dẫn góc, hệ thống dây dẫn nhị diện,
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • mối hàn góc ngoài, hàn góc ngoài,
  • mép góc trong,
  • mối nối góc hở,
  • / ´koulə /, Danh từ: tàu chở than, người bán than; người cung cấp than,
  • Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại),
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
  • / ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất: máy phân ly từ tính,
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top