Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corny ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • sừng xương cùng,
  • ruột bánh mì cứng,
  • hình nón,
  • sừng xương cụt,
  • xoăn mũi giữa,
  • Danh từ: (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc,
  • hạt gãy, ngô mảnh,
  • Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện,
  • Danh từ: loại ngô hạt ngọt, Kinh tế: hạt ngô đường,
  • sừng xương cụt,
  • sừng ammen, hải mã,
  • ngô bắp,
  • hạt ngô đóng hộp nguyên bắp,
  • tấm ngô,
  • trục nghiền khô,
  • Danh từ: Đất trồng lúa,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • kho (chứa) ngô,
  • bắp ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top