Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cramp style” Tìm theo Từ (509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (509 Kết quả)

  • kiểu Ấn-mẫu, dáng chữ,
  • kiểu ba-rô-cô,
  • / krimp /, Danh từ: sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, Ngoại động từ: dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu, gấp nếp (tờ giấy),...
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • gạc, miếng gạc, tăm bông,
  • Danh từ: (động vật) cá điện,
  • (chứng) trúng nhiệt co giật,
  • hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • má kẹp góc, thanh kẹp góc,
  • / dʒikræmp /, ê tô,
  • đinh vấu,
  • (chứng) co cơ khi viết,
  • / græmp /, danh từ, (thông tục) ông ( grandpapa nói tắt),
  • / træmp /, Danh từ: sự bước đi nặng nề; tiếng bước chân nặng nề, sự lặn lội (sự đi bộ qua một khu vực, nhất là một quãng đường xa và mệt nhọc); chuyến đi bộ dài,...
  • cột chống,
  • cữ của thợ mộc,
  • đn tetany,
  • kẹp chữ t (công việc làm đá),
  • Danh từ: sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top