Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Derring-do ” Tìm theo Từ (2.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.175 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) thành những phần sòng phẳng,
  • Danh từ: vỉ lò,
  • Danh từ: chó săn rái cá,
  • / ´pæriə¸dɔg /, danh từ, chó hoang,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • như pyedog,
  • như pyedog,
  • chấm vữa (trát),
  • chấm lượng tử,
  • nửa vấu,
  • Danh từ: cái móc (ở cần cẩu),
  • cữ đảo chiều,
  • kìm nhổ vít,
  • Danh từ: chó săn lông xù,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người kiểm soát, a watch-dog...
  • Danh từ: (động vật học) chó bơi giỏi, (đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi,
  • Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
  • dấu nhắc dos, dấu nhắc của hệ điều hành dos,
  • Danh từ: chó trưng bày, chó triển lãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top