Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Desk jockey” Tìm theo Từ (1.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.573 Kết quả)

  • bàn vẽ, bàn vẽ,
  • bàn tiếp tân,
  • bàn thông tin, quầy thông tin, bàn hướng dẫn,
  • bàn kiểm tra, bục thử, bàn thử, bàn thử máy, bảng thử,
  • bàn, quầy quá cảnh, quầy trung chuyển (ở sân bay),
  • sân khúc côn cầu,
  • có giắc cắm,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy...
  • / ´kɔksi /,
  • như hooky,
  • / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top