Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do away with” Tìm theo Từ (2.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.709 Kết quả)

  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • đồng nhất với,
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top