Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do away with” Tìm theo Từ (2.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.709 Kết quả)

  • giếng thu,
  • sự nới lỏng (dao),
  • đi khỏi, rời khỏi,
  • / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về,
  • / ´wɛəriηə¸wei /, Xây dựng: hiện tượng phong hóa,
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth with a good grace, vui lòng làm việc gì
  • Idioms: to do sth a divious way, làm việc không ngay thẳng
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng,...
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • cấu trúc do-until,
  • Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top