Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do duty” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • trực đêm,
  • / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật,...
  • Idioms: to do duty for sb, thay thế người nào
  • chế độ làm việc, chu trình làm việc,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do one 's duty ( to )sb, làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
  • thuế chuyển nhượng, thuế con niêm, thuế trước bạ,
  • lệnh do hàm ý,
  • hạn ngạch thuế quan,
  • thuế quan tương đương,
  • thuế tem phát hành cổ phiếu,
  • thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, thuế xuất khẩu, protective export duty, thuế xuất khẩu bảo hộ, protective export duty, thuế xuất khẩu có tính bảo hộ, table of export duty, bảng thuế xuất khẩu
  • / ´pɔint¸dju:ti /, danh từ, phiên trực, nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an (giao thông)),
  • thuế quan ưu đãi,
  • sức nâng tải, sức nâng tải, Địa chất: sức nâng tải,
  • công dụng chung,
  • công suất lớn, công suất cao,
  • chế độ làm việc, chế độ vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top