Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dummied up” Tìm theo Từ (1.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.810 Kết quả)

  • đã trút,
  • bị mờ, được làm mờ, được nhúng,
  • khối lượng giả,
  • đổ đất cho đầy, khối đắp đổ đống,
  • băng gom,
  • mép được phết keo,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • băng tích gờ, băng tích lũy,
  • hồ đập chắn,
  • lớp đá rải, đá bỏ kè,
  • có phết keo, phong bì dính,
  • nhãn phết keo, nhãn dính có phết keo,
  • giấy phết keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top