Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat sleep and breathe” Tìm theo Từ (11.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.687 Kết quả)

  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • / ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình thở, máy thở, Cơ...
  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ôm, ôm lấy, Nội...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • không thể tin nổi, tôi có mơ không đây,
  • chế độ chờ,
  • thời gian nằm chờ,
  • / ə'sli:p /, Tính từ: ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: pin nguyên tử,
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Danh từ: giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn,
  • giấcngủ kéo dài,
  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top