Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abroad” Tìm theo Từ (981) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (981 Kết quả)

  • tiền rộng, tiền tệ nghĩa rộng,
  • băng tin rộng,
  • Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, đậu tằm,
  • cái đục rộng bản, cái chàng,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • ván cản âm, tấm cách âm,
  • mạch điều hợp băng rộng,
  • điều hưởng rộng,
  • máy truyền thanh,
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • sự tưới bằng nước thải,
  • bảng công cụ, bảng máy,
  • ván có soi rãnh,
  • ván cản âm,
  • đá đẽo,
  • Địa chất: khấu rộng (máy liên hợp),
  • / ´brɔ:d¸maindid /, Tính từ: có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advanced...
  • / ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng,
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top