Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abroad” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • Idioms: to be all abroad, hoàn toàn lầm lẫn
  • Thành Ngữ:, to venture abroad, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
"
  • Thành Ngữ:, to go abroad, di ra nu?c ngoài; di ra ngoài; di ra kh?i nhà
  • Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n)
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • / ə'brout∫ /, tính từ, (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng, to set a cask abroach, giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • / ´brɔ:d¸ka:st /, Tính từ: Được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...), Được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh, today's broadcast...
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • / 'læbrədɔ: (r) /, Danh từ: loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng, Kỹ thuật chung: labrađo,
  • / ´brɔ:d¸waiz /, như broadways,
  • / ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi,
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
  • (thuộc) bệnh bệnh giun habronema,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top