Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allele” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ə´luə /, Danh từ: sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, Ngoại động từ: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng,
  • alen không hoạt động,
  • alenlặn,
  • thuộcalen,
  • Tính từ: Được cho là, bị cho là, Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wɔ:l¸ai /, Kinh tế: cá vược,
  • alen vị trí,
  • đa alen,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • bổ, bổ dưỡng,
  • / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ: Xây dựng: nói bóng gió, Từ đồng...
  • alen môi trường,
  • alen hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top