Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn army” Tìm theo Từ (362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (362 Kết quả)

  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • Danh từ: quân đoàn,
  • bệnh viện quân y, viện quân y,
  • công binh xưởng,
  • Danh từ: Đạo quân nhà thờ (tổ chức của anh giáo thành lập năm 1812 để làm công việc xã hội),
  • / ´a:mi¸list /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan,
  • bác sĩ quân y,
  • vũ khí,
  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh tế: có men, Từ đồng nghĩa: adjective, barmy...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • hệ thống điện thoại quân đội,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Danh từ: cuộc chạy đua vũ trang,
  • nhóm anten ngẫu cực thẳng, giàn ăng ten cộng tuyến,
  • cánh tâm ghi,
  • dây trời trừ ký sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top