Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn badger” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • / ´bæʃə /,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, Kỹ thuật chung: nguy hiểm,
  • / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • / pædə /,
  • / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp, người quản lý công viên của nhà vua, (quân sự), ( số nhiều)...
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá, Kỹ thuật chung: người đo, người kiểm tra, dụng cụ...
  • / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc nhuộm thiên thảo, Hóa học & vật liệu:...
  • / ˈlædər /, Danh từ: thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thang gập được, thang xếp, Nội động từ: (nói về bít tất) có kẽ hở, Giao...
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • / 'bækə /, Danh từ: người giúp đỡ, người ủng hộ, Kinh tế: người bảo lãnh, người xuất vốn, người ký hậu, người tài trợ, Từ...
  • / 'beitə /,
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top