Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broker” Tìm theo Từ (1.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.543 Kết quả)

  • / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse, Hóa học & vật liệu: cốc mỏ, Từ...
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / ´bruə /, Danh từ: người ủ rượu bia, Kinh tế: người nấu bia,
  • / 'breikə /, Danh từ: người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm (luật pháp...), người tập, người dạy (ngựa...), sóng lớn vỗ bờ, (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy...
  • / ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc,
  • tàu chở hàng rời,
  • / ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...), (điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke), Xây...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / 'prɔpə /, Tính từ: Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc, Đúng, đúng đắn, chính xác, (thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi, riêng,...
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó), người làm việc theo một cách được...
  • người môi giới thuê tàu trong nước,
  • công ty bảo hiểm đường biển, người môi giới bảo hiểm đường biển,
  • đã đặt trước,
  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • / 'braibə /, Danh từ: kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc, Kinh tế: người đưa hối lộ,
  • / ´brɔider /, như embroider,
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top