Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn company” Tìm theo Từ (987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (987 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, company manners, lối xã giao
  • hội nghị cổ đông (của công ty), hội nghị công ty,
  • mạng công ty,
  • thư ký công ty,
  • quy mô công ty,
  • tiêu chuẩn công ty,
  • công ty tập đoàn,
  • công ty kiểm soát cổ phần,
  • công ty lập vốn quá mức, đầu tư quá nhiều vào (công ty),
  • công ty giả,
  • công ty đường sắt, công ty đường sắt,
  • công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ, marine insurance company, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance...
  • công ty hội viên, công ty hội viên (của phòng thương mại),
  • công ty chị em,
  • công ty phần mềm, công ty dịch vụ phần mềm, công ty dịch vụ và tư vấn tin học,
  • công ty nhận thay thế, công ty sống sót,
  • công ty mục tiêu, công ty mục tiêu của sự tiếp quản,
  • công ty trách nhiệm vô hạn,
  • công ty chuyển vận, công ty trung chuyển,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư..), Kinh tế: công ty tín thác, công ty tín thác đầu tư, công ty ủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top