Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crawl” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • khoảng bò, đường ống,
  • Danh từ: cuộc rượu chè la cà, Kinh tế: nhậu nhẹt, sự la cà quán rượu, go on an pub crawl, đi la cà rượu chè
  • sự loang dòng,
  • / brɔ:l /, Danh từ: sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), Nội động từ: cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), Từ đồng...
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • / drɔ:l /, Danh từ: lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'krɔ:li /, tính từ, (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò, Từ đồng nghĩa: adjective, creepy *
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim), Từ đồng nghĩa: noun, it sticks in my craw, (thông tục) tôi...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top