Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ (1.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.163 Kết quả)

  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • đexin, c10h18,
  • / ´di:i¸said /, Danh từ: người giết chúa, tội giết chúa,
  • dụng cụ đo lường,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, to decide on, chọn, quyết định chọn
  • hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến,
  • tụ điện thập tiến,
  • bộ giải mã,
  • thập kỷ thủy văn,
  • quyết định chọn,
  • bộ đếm thập phân,
  • hình (số thập phân) đứng trước, hàng (số thập phân) đứng trước,
  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
  • đexen c10h20,
  • Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan,
  • / di'nju:d /, Ngoại động từ: lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, ( + of) tước đoạt, lấy đi, Hóa học & vật...
  • / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ: niềm mong muốn mãnh liệt, niềm khao khát (dục vọng), Kỹ...
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top