Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disarm” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • cặp chữ, cặp ký tự,
  • / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • không đều nhau,
  • vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • Ngoại động từ: thôi không dùng vào việc trồng cỏ nữa,
  • / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại động từ: (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt...
  • Động từ: chia, phân phối, (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra, Đi các ngả khác nhau,
  • Danh từ: (sử học) búa chiến đấu (võ khí trung-cổ),
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Ngoại động từ: (thơ ca) ôm, ghì,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top