Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn do” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Thành Ngữ:, to do things by rule, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
  • Idioms: to do sb an injury, gây tổn hại cho người nào, làm hại thanh danh người nào
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • tham dự nhưng không khởi động,
  • làm lại một việc gì,
  • Idioms: to do sb ( a ) hurt, làm cho người nào đau, bị thương
  • Idioms: to do sth at request, làm việc gì theo lời yêu cầu
  • Idioms: to do sth on principle, làm gì theo nguyên tắc
  • Idioms: to do sth right away, làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
  • Idioms: to do sth with grace, làm việc gì một cách duyên dáng
  • Idioms: to do up one 's face, giồi phấn, trang điểm phấn hồng
  • Idioms: to do up one 's hair, bới tóc
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
  • Idioms: to do sth ( all ) by oneself, làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top