Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drought” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ: sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ, Ý nghĩ, tư duy, tư tưởng,...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • / frɔ:t /, Tính từ: Đầy, (thơ ca) ( + with) xếp đầy, trang bị đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dra:fti /, Tính từ: có gió lùa, ở chỗ có gió lùa,
  • hút gió của ống khói,
  • luồng gió, luồng gió,
  • sức hút ngược lại, dòng xuống,
  • độ cao hút, mũ đầu cọc,
  • Danh từ: thuốc ngủ,
  • đinh rèn,
  • ống rèn,
  • lực hút cân bằng,
  • đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
  • Ngoại động từ: trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top