Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eminent” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • lồi cổ tay trụ (trong),
  • độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • lồi xoăn tai,
  • lồi cổ tay quay (ngoài),
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • củ khớp xương thái duơng,
  • lồi cổ tay quay (ngoài),
  • lồi cổ tay trụ (trong),
  • lồi hố tam giác,
  • lồi hình chữ thập xương chẩm,
  • lồi hố thuyền,
  • mạng tích hợp doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top