Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enrapt” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / in´reidʒ /, Ngoại động từ: làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: phun...
  • / in´æpt /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • như rapt,
  • / in´ru:t /, ngoại động từ, bắt rễ sâu,
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
  • / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh tế: bọc quấn, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´kript /, Ngoại động từ: viết lại thành mật mã, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: cài mã, Kỹ...
  • / in´træp /, Ngoại động từ: Đánh bẫy, lừa, hình thái từ: Kinh tế: đánh bẫy, Từ đồng nghĩa:...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • mật hóa/giải mật/mật hóa,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top