Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fringe” Tìm theo Từ (3.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.614 Kết quả)

  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • sơ đồ cầu, sơ đồ cầu,
  • sự cấp vốn có tính quá độ,
  • nhịp được nhấc lên (trong cầu cất),
  • biển chỉ cầu, cọc cầu,
  • sự sửa chữa cầu,
  • vị trí cầu,
  • tà vẹt trên cầu,
  • bảng quy đổi, bảng hối đoái,
  • bảng lập thành (bảng quy đổi hoặc đối chiếu lập sẵn),
  • bỏ thầu xây cầu,
  • chuyển tiếp qua mạch cầu, sự hoán đổi cầu,
  • thành cầu,
  • mối hàn giáp, mối hàn có tấm ốp,
  • dây cầu,
  • cầu desauty, cầu wien-desauty,
  • nung bằng điện, đốt bằng điện,
  • bích có vai, bích có vai, bích vòng khuyên,
  • ống làm lạnh,
  • đai bộ chế hòa khí, đai bộ chế hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top