Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hatch” Tìm theo Từ (665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (665 Kết quả)

  • miệng hầm hàng (xếp dỡ), cửa xếp dỡ hàng,
  • lối (chất) đá, lối chất (nước) đá, lối chuyển đá (vào kho),
  • giám định khoang,
  • nêm cửa khoang, nêm cửa hầm,
  • cửa dỡ liệu,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • / ´krɔs¸hætʃ /, Ngoại động từ: khắc đường chéo song song (vào gỗ...)
  • Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm,
  • hàng hóa trong khoang,
  • cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng,
  • thiết bị nâng cửa nắp,
  • bản kê cửa hầm tàu, sơ đồ khoang,
  • niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu,
  • đốm màu (trứng hỏng),
  • cửa lấy mẫu (trên bể chứa),
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • / θæt∫ /, Danh từ: mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..), rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching, (thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top