Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn multiply” Tìm theo Từ (703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (703 Kết quả)

  • bắc cầu bội, truyền ứng bội,
  • Ngoại động từ: nhân chéo giữa hai phân số,
  • gỗ dán nhiều lớp,
  • nhiều gốc,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • đa cực,
  • / ˈmʌltəˌplɛks /, Tính từ: Đa thành phần, Toán & tin: bội hình, bội, dồn kênh, truyền đa công, Điện: đa lộ,
  • / ´mʌlti¸plet /, Toán & tin: nhóm bội, Điện lạnh: mức bội, vạch bội,
  • / ´mʌlti¸wei /, Kỹ thuật chung: nhiều đường,
  • nhiều chân cắm, nhiều chốt cắm,
  • / ´mʌlti¸ped /, danh từ, thú vật/côn trùng có nhiều chân, tính từ, có nhiều chân (thú vật, côn trùng),
  • nhóm bội điện tích,
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • nhiều tuyến đường,
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • chùm tia bội,
  • sự chuốt nhiều lần,
  • sự đúc nhiều khuôn, sự đúc nhiều khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top