Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutton” Tìm theo Từ (779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (779 Kết quả)

  • nút bấm ok, nút ok,
  • Danh từ: khuy trai, khuy làm bằng xà cừ,
  • khuy sứ, núm sứ, nút sứ,
  • / ´pres¸bʌtn /, danh từ, nút bấm,
  • bấm nút, núm ấn, núm bấm, nút ấn, nút bấm,
  • nút dịch chuyển,
  • nút bóng,
  • nút chỉnh số,
  • / 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy,
  • / glʌtn /, Danh từ: người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô, Từ đồng nghĩa: noun, a glutton of books,...
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / mju:'teiʃn /, Danh từ: sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm,
  • nút bấm khởi động,
  • nút hình mũi tên,
  • Danh từ: cái rốn,
  • / 'bʌtnɔn /, Tính từ: cài cúc ở trên,
  • / 'bʌtn,ouvə /, Danh từ: Áo cài tréo,
  • chão đầu mối,
  • công tắc có nút ấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top