Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn not” Tìm theo Từ (4.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.045 Kết quả)

  • mất điều khiển (tàu),
  • Thành Ngữ:, not to care if, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
  • chưa sẵn sàng nhận,
  • riêng biệt chứ không cùng chung,
  • Thành Ngữ:, to plead not guilty, không nhận tội
  • đinh tán đầu nửa chìm, đinh tán đầu nửa chìm,
  • không áp dụng được,
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn)
  • nếu không có những qui định khác,
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • không áp dụng,
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • điều khoản không cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top