Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn not” Tìm theo Từ (4.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.045 Kết quả)

  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, Xây dựng: quan sát [sự quan sát],
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • Phó từ: (thông tục) (như) not,
  • phần tử not-and,
  • không-trắng,
  • không kết thúc,
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not an earthly, (từ lóng) đừng hòng thành công
  • đừng nói đến,
  • ,
  • nitrite,
  • nitrate,
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • chỉ ban đêm,
  • / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ nhỏ nhen (người), Y học: trứng chấy, trứng rận,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top